Ròng rọc là bộ phận quan trọng trong nhiều hệ thống truyền động, từ băng tải công nghiệp đến thiết bị nâng hạ. Để đảm bảo ròng rọc quay trơn tru, giảm ma sát và tăng độ bền, việc sử dụng vòng bi cho ròng rọc phù hợp là điều không thể thiếu. Bài viết này của PLB Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò của vòng bi trong ròng rọc, cách lựa chọn đúng loại và gợi ý các mã vòng bi thường được chọn dùng nhiều nhất.
Tại sao vòng bi lại quan trọng đối với ròng rọc?
Ròng rọc là thiết bị cơ học hoạt động dựa trên nguyên lý truyền lực bằng dây cáp, dây đai hoặc xích quay quanh một trục cố định. Trong quá trình vận hành, nếu không được hỗ trợ bởi vòng bi chất lượng, trục ròng rọc sẽ ma sát trực tiếp với vỏ ngoài, gây ra hiện tượng mài mòn, rung lắc và giảm hiệu suất vận hành. Đây là nguyên nhân chính khiến nhiều hệ thống dây chuyền công nghiệp gặp sự cố sau một thời gian hoạt động.
Những lợi ích khi sử dụng vòng bi cho ròng rọc:
- Giảm ma sát: Vòng bi tạo điều kiện cho trục quay nhẹ nhàng, giảm tối đa lực cản.
- Tăng tuổi thọ: Giảm hao mòn giúp kéo dài thời gian sử dụng của ròng rọc và hệ thống.
- Tăng hiệu suất truyền động: Ròng rọc quay ổn định hơn, ít rung lắc, truyền lực tốt hơn.
- Giảm tiếng ồn: Vận hành êm ái, đặc biệt quan trọng trong các nhà máy sản xuất quy mô lớn.
- Dễ bảo trì: Hệ thống có vòng bi dễ dàng thay thế, kiểm tra và bảo dưỡng.

Tiêu chí lựa chọn vòng bi cho ròng rọc
Không phải loại vòng bi nào cũng có thể dùng cho ròng rọc. Việc lựa chọn đúng chủng loại và mã sản phẩm phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu. Dưới đây là các tiêu chí kỹ thuật quan trọng bạn cần xem xét:
Chủng loại vòng bi
- Vòng bi cầu: Loại phổ biến nhất cho ròng rọc nhẹ và trung bình.
- Vòng bi tang trống: Dùng cho ròng rọc tải nặng, chịu lực lớn.
- Vòng bi côn: Thích hợp cho ròng rọc có tải trọng hướng trục cao.
- Vòng bi đỡ chặn: Dùng trong các ứng dụng đặc biệt có lực đẩy trục lớn.
Khả năng chịu tải
Tùy vào ứng dụng (băng tải nhẹ, thiết bị nâng hạ, ròng rọc trong ngành cơ khí nặng…), cần chọn loại vòng bi cho ròng rọc có khả năng chịu tải tương ứng (tải trọng động/tĩnh).
Kích thước
Lựa chọn vòng bi cho ròng rọc có kích thước phù hợp với thiết kế trục và vỏ ròng rọc, đảm bảo lắp đặt dễ dàng và khớp chính xác.
Tốc độ quay
Một số ứng dụng yêu cầu ròng rọc quay với tốc độ cao, vòng bi được chọn cần có giới hạn tốc độ quay phù hợp, tránh sinh nhiệt hoặc gây cháy dầu bôi trơn.
Môi trường làm việc
Nếu ròng rọc làm việc trong môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt, bụi bẩn, nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, nên chọn vòng bi có phớt bảo vệ hoặc loại bằng vật liệu chịu ăn mòn.

Một số mã vòng bi KOYO cho ròng rọc được sử dụng phổ biến
KOYO là thương hiệu vòng bi nổi tiếng toàn cầu đến từ Nhật Bản, thuộc tập đoàn JTEKT. Vòng bi JTEKT (Koyo) được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu tải và độ chính xác trong sản xuất. Dưới đây là một số mã vòng bi cho ròng rọc KOYO thường dùng cho ròng rọc mà bạn có thể tham khảo:
| STT | Mã Vòng Bi KOYO | Loại Vòng Bi | Kích Thước (mm) (d x D x B) | Ứng dụng |
| 1 | Vòng bi 6203 ZZ | Vòng bi cầu, 2 nắp kim loại | 17 x 40 x 12 | Ròng rọc nhỏ, thiết bị gia dụng |
| 2 | Vòng bi 6204 -2RS | Vòng bi cầu, 2 phớt cao su | 20 x 47 x 14 | Ròng rọc băng tải, môi trường bụi |
| 3 | Vòng bi 6305 -2RS | Vòng bi cầu, tải trung bình | 25 x 62 x 17 | Ròng rọc dùng trong máy công nghiệp |
| 4 | Vòng bi 6005 ZZ | Vòng bi cầu, tốc độ cao | 25 x 47 x 12 | Máy CNC, ròng rọc quay nhanh |
| 5 | Vòng bi 6306 NR | Vòng bi cầu, có rãnh chặn | 30 x 72 x 19 | Hệ thống dẫn hướng, ròng rọc tải cao |
| 6 | Vòng bi 6205 -2RS | Vòng bi cầu, chống bụi nước | 25 x 52 x 15 | Ròng rọc ngoài trời, môi trường ẩm ướt |
| 7 | Vòng bi 6206 ZZ | Vòng bi cầu, bền bỉ | 30 x 62 x 16 | Ròng rọc dây chuyền sản xuất |
| 8 | Vòng bi 30206 JR | Vòng bi côn, chịu lực trục | 30 x 62 x 17.25 | Ròng rọc chịu tải dọc, ròng rọc nâng hạ |
| 9 | Vòng bi 32208 JR | Vòng bi côn, tải nặng | 40 x 80 x 24.75 | Ròng rọc trong công nghiệp nặng |
| 10 | Vòng bi 22212 RHR | Vòng bi tang trống tự lựa | 60 x 110 x 28 | Ròng rọc khai khoáng, rung động lớn |
| 11 | Vòng bi 6207 ZZ | Vòng bi cầu, công nghiệp | 35 x 72 x 17 | Ròng rọc máy đóng gói, chế biến thực phẩm |
| 12 | Vòng bi 6210 -2RS | Vòng bi cầu lớn, 2 phớt | 50 x 90 x 20 | Ròng rọc lớn, thiết bị xử lý vật liệu |
| 13 | Vòng bi 6212 ZZ | Vòng bi cầu tải lớn | 60 x 110 x 22 | Ròng rọc trong dây chuyền lắp ráp tự động |
| 14 | Vòng bi UC 205 | Vòng bi gối đỡ tích hợp | 25 x 52 x 34.1 | Ròng rọc có gối đỡ sẵn, dễ lắp ráp |
| 15 | Vòng bi UC 207 | Vòng bi gối đỡ, bền vững | 35 x 72 x 42.9 | Ròng rọc trong hệ thống băng chuyền công nghiệp |
Lưu ý trong quá trình lắp đặt và bảo trì vòng bi cho ròng rọc
Việc chọn đúng vòng bi cho ròng rọc mới chỉ là bước đầu, quá trình lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ cũng vô cùng quan trọng để duy trì hiệu quả vận hành:
- Lắp đặt đúng cách: Tránh sử dụng búa đóng trực tiếp vào vòng bi. Nên dùng dụng cụ chuyên dụng để ép vòng bi vào trục và ổ đỡ.
- Bôi trơn định kỳ: Sử dụng loại mỡ bôi trơn phù hợp (chịu nhiệt, chống nước…), bôi đúng lượng và chu kỳ.
- Kiểm tra tiếng ồn, rung động: Đây là dấu hiệu cảnh báo vòng bi bị hư hỏng hoặc hết dầu mỡ.
- Thay thế kịp thời: Nếu vòng bi cho ròng rọc bị rơ, kẹt hoặc phát sinh tiếng động bất thường, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến các bộ phận khác.

Kết luận
Vòng bi cho ròng rọc là một trong những yếu tố kỹ thuật quan trọng giúp hệ thống cơ khí hoạt động bền bỉ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo trì. Việc lựa chọn đúng loại vòng bi – đặc biệt là những sản phẩm chất lượng cao như vòng bi KOYO – không chỉ giúp tăng tuổi thọ ròng rọc mà còn nâng cao năng suất và độ an toàn cho toàn bộ dây chuyền sản xuất.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho hệ thống ròng rọc của mình, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia kỹ thuật hoặc nhà cung cấp uy tín để được tư vấn miễn phí.
>> Xem thêm:
