Trong các hệ thống thủy lực – khí nén – cơ khí công nghiệp, việc lựa chọn đúng loại phớt chắn bụi có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ty xi lanh, ngăn bụi bẩn, giảm mài mòn, và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, giữa hàng chục kích thước và vật liệu khác nhau, việc tìm đúng loại phớt phù hợp không hề đơn giản. Do đó, bảng tra thông số phớt chắn bụi trở thành tài liệu hữu ích, giúp kỹ thuật viên dễ dàng xác định thông số chuẩn – nhanh – chính xác.
Trong bài viết này, PLB Việt Nam sẽ cung cấp bảng tra cứu mới nhất năm 2025, kèm theo giải thích chi tiết để bạn lựa chọn đúng loại phớt chắn bụi phù hợp với từng ứng dụng công nghiệp.
Phớt chắn bụi là gì?
Phớt chắn bụi là một chi tiết không thể thiếu trong hệ thống thủy lực, có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bụi bẩn, nước và tạp chất xâm nhập, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động ổn định cho ty xi lanh. Loại phớt này thường được chế tạo từ các chất liệu như thép, cao su NBR và nhựa PU có lõi kim loại, nhằm tăng khả năng chống chịu. Với dải nhiệt làm việc từ 100–120°C, phớt chắn bụi còn có khả năng chống mài mòn và kháng dầu mỡ, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Nhờ độ đàn hồi cao và tính năng làm kín hiệu quả, phớt giúp bảo vệ chi tiết cơ khí khỏi quá trình ăn mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sản phẩm dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều dòng ty xi lanh khác nhau trên thị trường.
Vị trí lắp đặt của phớt chắn bụi thường nằm ở đầu cần xi lanh thủy lực, nơi nó thực hiện chức năng làm sạch bề mặt cần xi lanh trước khi trượt vào trong lòng xy lanh. Nhờ đó, các tạp chất, bụi đất, hoặc hạt kim loại li ti sẽ bị loại bỏ kịp thời, giúp ngăn ngừa hư hại cho các chi tiết bên trong và nâng cao độ bền của hệ thống thủy lực.

>> Xem thêm: Tổng hợp những vòng bi JTEKT (Koyo) phổ biến nhất
Vị trí lắp đặt của phớt chắn bụi
Phớt chắn bụi được lắp bên ngoài đầu xi lanh thủy lực, nơi ty xi lanh trượt ra vào liên tục.
Khi ty hoạt động, phớt sẽ gạt sạch bụi bẩn, đất cát và hạt kim loại li ti, giúp tránh trầy xước ty và ngăn hư hỏng các phớt bên trong.
Nếu phớt chắn bụi bị mòn hoặc chọn sai kích thước, thiết bị có thể gặp:
Bụi lọt vào gây xước ty → rò rỉ dầu
Tăng ma sát → giảm hiệu suất
Mài mòn nhanh phớt chính → tốn chi phí bảo trì
Vì vậy, việc tra cứu đúng kích thước là cực kỳ quan trọng.
Tại sao cần bảng tra thông số phớt chắn bụi?
Trong thực tế công nghiệp, có hàng trăm loại phớt chắn bụi khác nhau, phân loại theo:
- Kích thước (gồm đường kính trong, ngoài, độ dày)
- Vật liệu (NBR, PU, FKM, Teflon…)
- Kiểu dáng (TC, DKB, DKH, WR, WA, WU, K, GA, GS…)
- Hãng sản xuất (SKF, NOK, Hallite, Parker, Dichtomatik…)
Vì vậy, việc có một bảng tra thông số chuẩn sẽ giúp:
- Nhanh chóng xác định loại phớt phù hợp
- Tránh chọn nhầm sản phẩm gây lãng phí
- Tối ưu thời gian bảo trì và thay thế
- Đảm bảo giúp thiết bị có thể hoạt động ổn định, hiệu quả

Các mã vòng bi dùng phớt chắn bụi
Dưới đây là một số mã vòng bi có sử dụng phớt chắn bụi, giúp bảo vệ khỏi bụi bẩn và giữ chất bôi trơn bên trong:
- Vòng bi 6203-2Z
- Vòng bi 6204-2Z
- Vòng bi 6205-2Z
- Vòng bi 6303-2Z
- Vòng bi 6304-2Z
- Vòng bi 6305-2Z
- Vòng bi 6000-2Z
- Vòng bi 6001-2Z
- Vòng bi 6002-2Z
- Vòng bi 6003-2Z
Các vòng bi có ký hiệu “2Z” hoặc “ZZ” thường có nắp chắn bụi bằng thép, giúp tăng hiệu quả làm kín và bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, nước và tạp chất
Bảng tra thông số phớt chắn bụi: Tổng hợp một số hãng nổi tiếng
Một bảng tra thông số phớt chắn bụi chuyên nghiệp sẽ bao gồm các yếu tố sau:
| STT | Mã phớt | Hãng sản xuất | Kiểu phớt | ID (mm) | OD (mm) | H (mm) | Vật liệu | Ứng dụng phổ biến |
| 1 | DKB 40×55×8 | NOK (Nhật) | DKB | 40 | 55 | 8 | PU + Thép | Máy xúc, máy đào |
| 2 | WR 50×65×8 | SKF (Thụy Điển) | WR | 50 | 65 | 8 | NBR | Hệ thống thủy lực |
| 3 | K 30×40×6 | Parker (Mỹ) | K | 30 | 40 | 6 | PTFE | Xi lanh khí nén |
| 4 | GA 35×50×7 | Hallite (Anh) | GA | 35 | 50 | 7 | FKM | Cơ khí chính xác |
| 5 | GS 60×75×10 | Dichtomatik (Đức) | GS | 60 | 75 | 10 | NBR | Thủy lực chịu tải |
| 6 | DKH 70×90×12 | NOK (Nhật) | DKH | 70 | 90 | 12 | PU + Thép | Máy công trình hạng nặng |
| 7 | WA 45×60×8 | Hallite (Anh) | WA | 45 | 60 | 8 | PU | Máy ép nhựa, CNC |
| 8 | WS 80×100×12 | Parker (Mỹ) | WS | 80 | 100 | 12 | PTFE + NBR | Thiết bị thủy lực lớn |
| 9 | WR 90×110×10 | SKF (Thụy Điển) | WR | 90 | 110 | 10 | NBR | Hệ thống nâng hạ |
| 10 | K 100×120×12 | Dichtomatik (Đức) | K | 100 | 120 | 12 | PU | Xy lanh khí nén công nghiệp |
| 11 | WAS 40×55×8 | Trelleborg (Thụy Điển) | WAS | 40 | 55 | 8 | Zurcon® | Cần xi lanh thủy lực |
| 12 | DA17 60×80×10 | Trelleborg | DA17 | 60 | 80 | 10 | Turcon® + NBR | Môi trường hóa chất |
| 13 | Cassette 50×80×13 | Corteco (Đức) | Cassette | 50 | 80 | 13 | NBR + Kim loại | Trục xe tải, trục láp |
| 14 | WSF 75×95×12 | Simrit (Mỹ) | WSF | 75 | 95 | 12 | PTFE | Thiết bị khoan dầu khí |
| 15 | WRB 90×110×12 | Simrit (Mỹ) | WRB | 90 | 110 | 12 | FKM | Robot công nghiệp |
| 16 | AWY 30×42×6 | Aston Seals (Ý) | AWY | 30 | 42 | 6 | PU | Xi lanh tiêu chuẩn ISO |
| 17 | DWA 55×70×9 | Aston Seals (Ý) | DWA | 55 | 70 | 9 | NBR | Máy ép thủy lực |
| 18 | WR 20×32×6 | NAK (Đài Loan) | WR | 20 | 32 | 6 | NBR | Máy CNC mini |
| 19 | DKH 60×78×10 | NAK (Đài Loan) | DKH | 60 | 78 | 10 | PU | Máy móc xây dựng nhẹ |
| 20 | PUW 40×55×8 | CNL Seals (Trung Quốc) | PUW | 40 | 55 | 8 | PU (Polyurethane) | Thiết bị công trình, xi lanh tải lớn |
| 21 | B2PT 50×70×10 | Horiuchi (Nhật) | B2PT | 50 | 70 | 10 | FKM (Viton) | Hệ thống thủy lực nhiệt độ cao |
| 22 | TWR 60×80×8 | Fluorseal (Ý) | TWR | 60 | 80 | 8 | PTFE (Teflon) | Xi lanh khí nén, ma sát thấp |
| 23 | FWK 75×95×10 | MFC Sealing (Đài Loan) | FWK | 75 | 95 | 10 | FKM + thép | Dầu thủy lực + hóa chất ăn mòn |
| 24 | WR-T 90×110×10 | TEF-Seals (Đức) | WR-T | 90 | 110 | 10 | Teflon + NBR | Robot, hệ thống tự động hóa |
| 25 | PUR 100×120×12 | Manson (Hàn Quốc) | PUR | 100 | 120 | 12 | PU chống mài mòn | Máy đùn nhựa, máy ép lực lớn |
Ghi chú:
- Mã phớt: Gồm ký hiệu kiểu phớt + kích thước ID×OD×H
- Vật liệu đặc biệt như Zurcon®, Turcon®, Viton (FKM) phù hợp môi trường khắc nghiệt
- Tất cả phớt trên đều có thể thay thế chéo nhau nếu cùng chuẩn kích thước, tùy ứng dụng
Cách đọc bảng tra thông số phớt chắn bụi đúng chuẩn
Để tránh nhầm lẫn, dưới đây là cách hiểu một mã phớt trong bảng tra thông số phớt chắn bụi :
ví dụ: DKB 50×65×8
- DKB: Kiểu phớt – DKB là loại có vành kim loại chống bụi cực tốt, dùng nhiều trong thiết bị nặng.
- 50: Đường kính trục (ID) – Phần cần trượt đi qua phớt.
- 65: Đường kính ngoài (OD) – Đường kính vỏ ngoài của phớt, lắp vào rãnh.
- 8: Độ dày – Chiều cao tổng thể của phớt.
Cách chọn đúng phớt chắn bụi cho thiết bị
Muốn chọn phớt chính xác theo bảng tra thông số phớt chắn bụi, bạn cần
– Xác định thông số rãnh lắp: ID, OD, và độ sâu rãnh.
– Tìm hiểu môi trường làm việc: nhiệt độ, bụi bẩn, độ ẩm, áp suất.
– Chọn vật liệu phù hợp:
- NBR: chịu dầu, chịu mài mòn, giá rẻ.
- PU: độ bền cơ học cao, thích hợp làm việc nặng.
- FKM (Viton): chịu nhiệt cao, kháng hóa chất.
- Teflon: độ ma sát thấp, sử dụng cho các hệ thống yêu cầu cao.
– Ưu tiên hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín như NOK, Parker, Hallite, Dichtomatik để đảm bảo chất lượng.

Phớt chắn bụi tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành. Việc sử dụng bảng tra thông số phớt chắn bụi sẽ giúp kỹ thuật viên, nhà máy và đơn vị bảo trì tiết kiệm thời gian và gia tăng độ bền thiết bị tối đa.
Nếu bạn đang tìm một nguồn cung phớt chắn bụi chất lượng, đầy đủ thông số, giao hàng nhanh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi – đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp cơ khí và nhà máy trên toàn quốc!
>> Xem thêm:
