Cập nhật bảng tra thông số thép hộp mới nhất

Trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất, thép hộp là một trong những loại vật liệu có mặt ở hầu hết các công trình lớn nhỏ. Từ kết cấu nhà ở, nhà thép tiền chế đến đồ nội thất, thép hộp đóng vai trò thiết yếu nhờ vào tính cơ động và độ bền cao. Vậy thép hộp có những ưu điểm gì nổi bật và bảng tra thông số thép hộp mới nhất hiện nay là gì? Hãy cùng PLB Việt Nam khám phá qua bài viết tổng hợp dưới đây!.

Thép hộp là gì?

Thép hộp – hay còn gọi là sắt hộp – là loại thép được sản xuất với kết cấu rỗng bên trong và có mặt cắt hình học như vuông, chữ nhật, oval hay chữ D. Vật liệu này được chế tạo thông qua quá trình cán nguội hoặc cán nóng và thường được phủ một lớp mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.

Thép hộp hay được dùng để:

  • Khung sườn xe và phương tiện vận tải
  • Mái nhà, giàn giáo, cốt pha
  • Nhà công nghiệp, nhà xưởng
  • Trang trí cầu thang, lan can hoặc nội thất
  • Làm nhà kính trong nông nghiệp
  • Chế tạo tàu, container, khung ô tô, xe máy…
Thép hộp là gì?
Thép hộp là gì?

Ưu điểm nổi trội của thép hộp

Tuổi thọ cao,độ bền ổn định

Trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn, tuổi thọ của thép hộp có thể lên tới 50–60 năm. Với những môi trường có độ ẩm cao, gần biển hay chứa nhiều hóa chất, các loại thép mạ kẽm vẫn có thể đảm bảo được độ bền trung bình từ 25–30 năm nhờ lớp phủ bảo vệ.

Dễ kiểm tra chất lượng

Cấu tạo đơn giản giúp dễ dàng phát hiện lỗi kỹ thuật trong quá trình sản xuất. Các điểm hàn, mối nối và bề mặt có thể quan sát rõ ràng, từ đó thuận tiện cho công tác giám sát và kiểm nghiệm.

Giá thành hợp lý

Do được sản xuất từ nguồn nguyên liệu phổ biến, thậm chí có thể tái chế từ phế liệu, nên chi phí sản xuất thấp. Nhờ vậy, thép hộp là lựa chọn kinh tế tối ưu cho mọi công trình từ nhỏ đến lớn.

>> Xem thêm: Tổng hợp các xích Dongbo(DBC) chính hãng, uy tín, giá tốt

Các loại thép hộp và bảng tra thông số kỹ thuật chi tiết

1. Thép hộp vuông

– Kích thước & quy cách

  • Phổ biến từ 12 x 12 mm đến 90 x 90 mm
  • Độ dày thành từ 0.7 mm đến 4 mm
  • Hai dòng sản phẩm chính: mạ kẽm và thép đen chưa mạ

– Số lượng cây/bó

  • Từ 12–30 mm: 100 cây/bó
  • Từ 38–90 mm: 25 cây/bó

– Công thức tính trọng lượng:

P = (2 * a – 1,5708 * s) * 0,0157 * s

Trong đó:

a: kích thước cạnh.

s: độ dày cạnh.

– Bảng tra thông số thép hộp vuông

Bảng tra thông số thép hộp vuông
Bảng tra thông số thép hộp vuông

2. Thép hộp chữ nhật

– Kích thước & độ dày

  • Kích cỡ từ 10 x 30 mm đến 60 x 120 mm
  • Độ dày dao động từ 0.7 mm đến 4 mm
  • Gồm 2 loại phổ biến: thép mạ kẽm và thép đen

– Quy cách đóng bó

  • Từ 10 x 30 mm – 30 x 60 mm: 50 cây/bó
  • Từ 40 x 80 mm – 45 x 90 mm: 20 cây/bó
  • Từ 50 x 100 mm – 60 x 120 mm: 18 cây/bó

– Công thức tính trọng lượng:

P = (a + b – 1,5078 * s) * 0,0157 * s

Trong đó:

a, b: kích thước cạnh.

s: độ dày cạnh.

– Bảng tra thông số thép hộp chữ nhật

Bảng tra thông số thép hộp chữ nhật
Bảng tra thông số thép hộp chữ nhật

3. Thép hộp hình Oval

Thép hộp hình Oval tuy chưa phổ biến rộng rãi nhưng lại cực kỳ được ưa chuộng trong thiết kế nội thất và công trình trang trí nhờ vẻ ngoài mềm mại, thanh thoát.

– Thông số kỹ thuật

  • Kích thước: 8 x 20 mm đến 14 x 73 mm
  • Độ dày: 0.7 – 3 mm

– Ứng dụng:

  • Chân bàn, khung ghế, lan can, đồ nội thất cao cấp, khung xe

– Công thức tính trọng lượng:

P = [(2 * a + 1,14159 * b – 3,14159 * s) * 7,85*s ] / 1000

Trong đó:

a, b: kích thước cạnh.

s: độ dày cạnh.

– Bảng tra thông số thép hộp hình Oval

Bảng tra thông số thép hộp hình Oval
Bảng tra thông số thép hộp hình Oval

4. Thép hộp chữ D

Thép hộp chữ D là sản phẩm độc đáo, có mặt cắt không đều – một bên cong và một bên phẳng. Chúng được sử dụng trong các công trình dân dụng có yêu cầu thẩm mỹ và kết cấu lạ mắt.

– Thông số kỹ thuật

  • Kích thước: từ 8 x 20 mm đến 14 x 73 mm
  • Độ dày từ 0.7 – 3 mm

– Quy cách bó:

  • 20 x 40 mm: 50 cây/bó
  • 45 x 85 mm: 20 cây/bó

– Công thức tính trọng lượng:

P = [(2 * a + 1,5708 * b – 4 * s) * 7,85 * s] / 1000

Trong đó:

a, b: kích thước cạnh.

s: độ dày cạnh.

– Bảng tra thông số thép hộp chữ D

Bảng tra thông số thép hộp chữ D
Bảng tra thông số thép hộp chữ D

Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hộp, từ định nghĩa, phân loại, đến ưu điểm nổi bật và đặc biệt là bảng tra thông số thép hộp cụ thể của từng loại. Việc nắm vững các thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp nhất cho từng công trình, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn hãy nhanh chóng liên hệ ngay tới đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!

>> Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *