Trước khi quyết định chọn mua một loại cáp thép phù hợp, khách hàng thường tìm đến bảng thông số kỹ thuật để nắm rõ các yếu tố như kích thước, tải trọng hay khối lượng. Trên thị trường hiện nay, cáp thép có nhiều loại với cấu tạo và đặc tính rất khác nhau, do đó việc tham khảo bảng tra cứu thông số cáp thép là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo lựa chọn đúng loại cáp theo nhu cầu sử dụng.
Để hiểu rõ hơn, hãy xem thêm kiến thức được PLB Việt Nam chia sẻ bên dưới nhé!
Bảng tra cứu thông số cáp thép là gì?
Đây là tài liệu kỹ thuật giúp người dùng xác định chính xác lực kéo đứt dựa trên các yếu tố như đường kính, chiều dài hay loại lõi cáp. Lực kéo đứt là một trong những thông số quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng cáp trong thực tế. Trong nhiều tình huống, tải trọng làm việc có thể thay đổi bất ngờ, vì thế việc chọn đúng loại cáp có khả năng chịu lực tốt là rất cần thiết.

Cách lựa chọn cáp thép phù hợp dựa vào bảng thông số
Hiểu về cấu trúc của sợi cáp
Cáp thép được tạo thành từ nhiều tao, mỗi tao bao gồm nhiều sợi nhỏ. Căn cứ vào số lượng sợi và tao, người dùng có thể phân biệt được loại cáp cứng hay mềm. Ví dụ:
- Cáp cứng: Ít sợi, chịu lực kéo lớn, thường dùng trong các công trình cần cố định như neo giằng, cáp căng hoặc cáp dự ứng lực.
- Cáp mềm: Nhiều sợi hơn, linh hoạt, dễ uốn và thường được sử dụng trong công tác nâng hạ hàng hóa.
Một số loại phổ biến như 6×19, 6×36, 6×37 – nghĩa là cáp có 6 tao, mỗi tao có từ 19 đến 37 sợi nhỏ.
Nhận biết lõi cáp qua ký hiệu
Cáp thép thường có 2 loại lõi chính, ký hiệu sau dấu cộng (+) trong bảng tra:
- +FC (Fibre Core): Lõi sợi thực vật hoặc tổng hợp, mềm dẻo, đàn hồi tốt. Phù hợp cho công việc nâng hạ cần độ linh hoạt cao.
- +IWRC (Independent Wire Rope Core): Lõi thép độc lập – thường là cấu trúc dây 7×7. Lõi này làm tăng khả năng chịu lực lên đến 7%, đồng thời tăng trọng lượng tổng thể khoảng 10%.
Ví dụ: Loại cáp 6×36+IWRC có nghĩa là sợi cáp gồm 6 tao, mỗi tao có 36 sợi nhỏ, lõi bên trong là cáp thép độc lập.
Cách tính tải trọng làm việc từ bảng thông số
Một công thức thường dùng để tính tải trọng làm việc an toàn (SWL) của dây cáp thép:
SWL = BS / SF
Trong đó:
- BS (Breaking Strength): Lực kéo đứt
- SF (Safety Factor): Hệ số an toàn, thông thường là 3:1, 4:1, 5:1 hoặc 6:1 tùy vào mức độ yêu cầu an toàn.
Ví dụ, với sợi cáp thép đường kính 16mm (6×36+IWRC), lực kéo đứt là 16,4 tấn. Nếu hệ số an toàn là 5:1, thì tải trọng làm việc tương ứng là:
16,4 / 5 = 3,28 tấn
Việc tính toán đúng tải trọng sẽ giúp bạn chọn được sợi cáp phù hợp, tránh tình trạng làm việc quá tải dẫn đến đứt cáp, hư hại tài sản và gây nguy hiểm cho người vận hành.
>> Xem thêm: Danh sách các xích Dongbo(DBC) chính hãng, giá tốt

Ứng dụng thực tiễn và vai trò của bảng thông số
Cáp thép hiện được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, vận tải, nâng hạ, và cả lĩnh vực cơ khí chế tạo. Việc nắm rõ tải trọng và thông số trong bảng tra cứu thông số cáp thép giúp đảm bảo hiệu quả công việc, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế.
Bảng tra cứu thông số cáp thép của một số loại thông dụng:
|
Lưu ý:
- Luôn kiểm tra nguồn bảng tra cứu thông số cáp thép, nên dùng tài liệu từ nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối uy tín.
- Xác định rõ mục đích sử dụng cáp trước khi chọn thông số kỹ thuật.
- Khi có sự thay đổi về môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất…), nên tính thêm hệ số ảnh hưởng để tăng độ an toàn.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc bảng tra cứu thông số cáp thép và chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu còn thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn cụ thể hơn.
>> Xem thêm: