Bảng tra thông số cừ LARSEN là công cụ không thể thiếu trong quá trình lựa chọn và thi công cọc ván thép. Bài viết này của PLB Việt Nam sẽ tổng hợp đầy đủ kích thước, độ dày, trọng lượng và các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến giúp bạn dễ dàng tra cứu và chọn đúng loại cừ LARSEN phù hợp với công trình.
Cừ LARSEN là gì?
Cừ LARSEN, còn được biết đến với các tên gọi như cọc ván thép, cừ thép, cọc bản, hay thép cừ, là loại vật liệu thi công nền móng được sản xuất từ loại thép chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu lực cực kỳ tốt. Chúng được chế tạo thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình.

Đặc điểm
- Tiện dụng và tiết kiệm kinh tế: Cừ LARSEN có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm chi phí cho các công trình.
- Thi công nhanh chóng: Quá trình lắp đặt cừ LARSEN đơn giản, tiết kiệm thời gian thi công.
- Khả năng chịu lực lớn: Cừ LARSEN có khả năng chịu tải trọng lớn, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp cho việc lắp đặt, vận chuyển khá dễ dàng
- Khả năng chịu ứng suất cao: Đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Công dụng và ứng dụng
Cừ LARSEN chủ yếu được sử dụng để chắn đất và chắn nước, giúp ngăn ngừa sạt lở và xâm nhập nước vào khu vực thi công. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như thi công tầng hầm, bãi đậu xe ngầm; công trình thủy công như cầu, cảng, đê đập, bờ kè; và các công trình cải tạo dòng chảy.
Đặc biệt, các sản phẩm cừ LARSEN thường được sản xuất từ thép chất lượng cao, với nhiều kích thước, độ dày và trọng lượng khác nhau. Do đó, việc sử dụng bảng tra thông số cừ LARSEN là vô cùng quan trọng để chọn đúng loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Tiêu chuẩn và kích thước thông dụng của cừ Larsen
Cừ LARSEN được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, KS, Q, đảm bảo chất lượng và độ bền. Các kích thước thông dụng của cừ LARSEN bao gồm:
- Loại III: 400 x 125 x 13 mm, trọng lượng 60 kg/m.
- Loại IV: 400 x 170 x 15.5 mm, trọng lượng 76.1 kg/m.
- Loại V: 500 x 200 x 24.3 mm, trọng lượng 105 kg/m.
- Loại VL: 500 x 225 x 27.6 mm, trọng lượng 120 kg/m.
- Loại IIw: 600 x 130 x 10.3 mm, trọng lượng 61.8 kg/m.
- Loại IIIw: 600 x 180 x 13.4 mm, trọng lượng 81.6 kg/m.
- Loại IVw: 600 x 210 x 18.0 mm, trọng lượng 106 kg/m.
Chiều dài phổ biến của cừ LARSEN dao động từ 6000 mm đến 18000 mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Tầm quan trọng của bảng tra thông số cừ larsen
Bảng tra thông số cừ LARSEN không chỉ giúp phân loại chính xác các loại thép cừ mà còn hỗ trợ kỹ sư và nhà thầu trong việc:
- Lựa chọn đúng loại cừ theo tải trọng và tính chất địa chất công trình.
- Ước tính trọng lượng để tính toán chi phí vận chuyển và thi công.
- Đảm bảo an toàn kỹ thuật và tối ưu hiệu quả thi công.
Khi nắm rõ các thông số như chiều rộng, chiều cao, độ dày và trọng lượng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc quyết định nên dùng loại cừ LARSEN nào để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

>> Xem thêm: TOP những vòng bi JTEKT (Koyo) uy tín, giá tốt
Bảng tra thông số cừ LARSEN chi tiết mới cập nhật
Việc lựa chọn cừ LARSEN phù hợp với từng loại công trình là rất quan trọng. Các yếu tố cần xem xét bao gồm tải trọng tác dụng, điều kiện địa chất, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư. Để đảm bảo sự lựa chọn chính xác, các nhà thi công nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà cung cấp uy tín trong lĩnh vực này.
Chủng loại | Kích thước | Một cọc | Một m ngang cọc vây | ||||||||
Chiều rộng | Chiều cao | Độ dày | Diện tích mặt cắt | Momen quán tính | Momen kháng uốn mặt cắt | Khối lượng (kg/m) | Diện tích mặt cắt | Momen quán tính | Momen kháng uốn mặt cắt | Khối lượng (kg/m) | |
FSP-IA | 400 | 85 | 8 | 45.21 | 598 | 88 | 35.5 | 113 | 4500 | 529 | 88.8 |
FSP-II | 400 | 100 | 10.5 | 61.18 | 1240 | 152 | 48 | 153 | 8740 | 874 | 120 |
FSP-III | 400 | 125 | 13 | 76.42 | 2220 | 223 | 60 | 191.5 | 16800 | 1340 | 150 |
FSP-IV | 400 | 170 | 15.5 | 96.99 | 4670 | 362 | 76.1 | 242.5 | 38600 | 2270 | 190 |
FSP-VL | 500 | 200 | 24.3 | 133.8 | 7960 | 520 | 105 | 267.6 | 63000 | 3150 | 210 |
FSP-VIL | 500 | 225 | 27.6 | 153 | 11400 | 680 | 120 | 306 | 86000 | 3820 | 240 |
NSP-IIw | 600 | 130 | 10.3 | 787 | 2110 | 203 | 61.8 | 131.2 | 13000 | 1000 | 103 |
NSP-IIIw | 600 | 180 | 13.4 | 103.9 | 5220 | 376 | 81.6 | 173.2 | 32400 | 1800 | 136 |
NSP-IVw | 600 | 210 | 18 | 135.3 | 8630 | 539 | 106 | 225.5 | 56700 | 2700 | 177 |
Dù là nhà thầu lâu năm hay kỹ sư mới vào nghề, việc tham khảo bảng tra thông số cừ LARSEN là bước không thể thiếu trước khi bắt đầu bất kỳ công trình nền móng nào. Hiểu rõ từng thông số sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng hiệu quả công việc đáng kể.
>> Xem thêm: