Bảng Tra Thông Số Môi Chất Lạnh R22 Chuẩn Nhất 2026 | Áp Suất – Nhiệt Độ – Enthalpy

Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 mới nhất 2026: áp suất, nhiệt độ, enthalpy, entropy đầy đủ. Tài liệu kỹ thuật chuẩn cho thợ điện lạnh & HVAC.

Là công cụ quan trọng giúp kỹ thuật viên kiểm tra và đối chiếu các giá trị áp suất, nhiệt độ, enthalpy, entropy… trong quá trình vận hành, bảo trì hoặc chẩn đoán hệ thống lạnh sử dụng R22.

Môi chất lạnh R22 là gì?

R22 (còn gọi là HCFC-22) là loại gas lạnh được sử dụng phổ biến trong các hệ thống điều hòa dân dụng, thương mại và công nghiệp trong nhiều thập kỷ.
Với khả năng làm lạnh nhanh, hiệu suất cao và độ ổn định tốt, R22 từng là lựa chọn hàng đầu trong ngành HVAC.

Tuy nhiên, R22 có tác động tiêu cực đến tầng ozone, nên nhiều quốc gia đã dần loại bỏ loại môi chất này theo Nghị định thư Montreal.
Dù vậy, hiện vẫn còn hàng triệu thiết bị đang sử dụng R22 trên toàn thế giới, khiến nhu cầu tra cứu và đối chiếu thông số kỹ thuật R22 vẫn rất cần thiết trong công tác bảo trì, bảo dưỡng.

Môi chất lạnh R22 là gì?
Môi chất lạnh R22 là gì?

Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 dùng để làm gì?

Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 là công cụ kỹ thuật giúp người dùng xác định các giá trị như: áp suất bão hòa, nhiệt độ, enthalpy, entropy, thể tích riêng… tương ứng với từng trạng thái của môi chất. Những người thường xuyên sử dụng bảng này bao gồm:

  • Kỹ sư thiết kế hệ thống lạnh
  • Kỹ thuật viên dùng trong công việc sửa chữa, bảo trì
  • Sinh viên học các chuyên ngành liên quan tới kỹ thuật nhiệt – lạnh
  • Nhà nghiên cứu môi chất lạnh và chu trình lạnh

> Xem thêm: Các xích Dongbo(DBC) chính hãng, uy tín, giá tốt

Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 chuẩn kỹ thuật
Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 chuẩn kỹ thuật

Ứng dụng của môi chất lạnh R22 trong hệ thống lạnh

Bảng tra R22 có nhiều ứng dụng cụ thể trong thực tế như:

  • Trong thiết kế hệ thống lạnh: Giúp kỹ sư lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu nhiệt độ – áp suất, tính công suất lạnh và hiệu suất hệ thống.
  • Trong quá trình sửa chữa và bảo trì: Kỹ thuật viên có thể tra nhiệt độ môi trường và đối chiếu với áp suất trên đồng hồ để xác định hệ thống có thiếu gas hay không.
  • Trong đào tạo kỹ thuật lạnh: Sinh viên dùng bảng để giải các bài tập tính toán chu trình nhiệt, làm đồ án.
  • Trong nghiên cứu và phát triển: So sánh đặc tính của R22 với các môi chất thay thế như R410A, R32, R134a,…
Ứng dụng thực tế của bảng tra môi chất lạnh R22
Ứng dụng thực tế của bảng tra môi chất lạnh R22

Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 mới nhất đang dùng hiện nay

Hiện nay, bảng tra R22 chuẩn thường tuân theo tài liệu của ASHRAE (Hiệp hội Kỹ sư Nhiệt lạnh Mỹ) hoặc bảng từ các nhà sản xuất môi chất uy tín như Honeywell, DuPont, Chemours…

Dưới đây là bảng rút gọn với các giá trị thường dùng:

Nhiệt độ (°C)Áp suất (bar)v_lỏng (m³/kg)v_hơi (m³/kg)h_lỏng (kJ/kg)h_hơi (kJ/kg)s_lỏng (kJ/kg·K)s_hơi (kJ/kg·K)
-500.90.000710.3674.2379.10.3651.745
-451.050.000720.378.3381.50.371.74
-401.310.000730.22785.5386.30.3821.734
-351.560.000740.1992.7388.90.3941.726
-301.870.000750.165100.1391.40.4051.715
-252.230.000760.142108394.40.4181.707
-202.630.000780.121118397.40.4351.699
-153.120.000790.106128.54010.4531.692
-103.720.000810.089139404.60.471.686
-54.460.000820.078150.6408.80.491.68
05.180.000840.067162.5413.20.511.675
56.050.000850.058175418.10.531.67
107.080.000870.051188.1423.60.5531.667
158.280.000890.045201.4429.70.5771.664
209.490.000910.04215.24360.5991.661
2510.930.000930.036229442.80.6221.659
3012.520.000950.032243.1450.60.6461.658
3514.310.000970.029257.2459.40.6711.657
4016.250.0010.026271.3467.50.6951.656
4518.420.001020.024285.1476.30.7191.656
5020.80.001050.022299.1486.80.7441.656
5523.40.001080.02313.5495.10.7691.657
6026.30.001110.019328505.20.7931.658
6529.50.001140.017342.6516.20.8171.66
70330.001180.015357.35280.8411.662

Chú thích:

  • v_lỏng: Thể tích riêng của R22 ở trạng thái lỏng bão hòa (m³/kg)
  • v_hơi: Thể tích riêng của R22 ở trạng thái hơi bão hòa (m³/kg)
  • h_lỏng: Nhiệt dung riêng của R22 ở trạng thái lỏng (enthalpy lỏng)
  • h_hơi: Nhiệt dung riêng của R22 ở trạng thái hơi (enthalpy hơi)
  • s_lỏng: Entropy của R22 ở trạng thái lỏng (kJ/kg·K)
  • s_hơi: Entropy của R22 ở trạng thái hơi (kJ/kg·K)

Ví dụ minh họa về cách dùng bảng tra thông số môi chất lạnh R22

Ví dụ: Một hệ thống lạnh dùng R22 hoạt động ở nhiệt độ bay hơi là 5°C. Kỹ thuật viên cần biết áp suất tương ứng là bao nhiêu để điều chỉnh van tiết lưu phù hợp.

→ Tra trong bảng ta thấy:
T = 5°C → P ≈ 6.05 bar
→ Đây là mức áp suất hợp lý trong vùng bay hơi, giúp hệ thống hoạt động tối ưu.

Ngoài ra, kỹ sư thiết kế có thể dùng các giá trị enthalpy để tính công suất lạnh:
Q = m × (h1 – h4) với h1, h4 lấy từ bảng tra theo từng trạng thái của chu trình.

Bảng tra thông số môi chất lạnh R22 là công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực kỹ thuật nhiệt lạnh. Từ thiết kế, vận hành đến đào tạo, bảng tra giúp người dùng xác định chính xác các thông số cần thiết của môi chất, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Dù R22 đang dần bị thay thế, nhưng ở nhiều hệ thống cũ, việc hiểu rõ cách dùng bảng tra này vẫn còn rất cần thiết. Nếu bạn đang làm việc với hệ thống lạnh, đừng quên luôn mang theo bảng tra để phục vụ công việc một cách chuyên nghiệp và chính xác.

>> Xem thêm:

Cách sử dụng bảng tra thông số R22 hiệu quả

  • Tra nhanh áp suất – nhiệt độ:
    Dùng bảng để đối chiếu giá trị áp suất bão hòa theo nhiệt độ bay hơi và ngưng tụ.

  • Xác định trạng thái làm việc:
    So sánh thông số đo thực tế với bảng để nhận biết tình trạng thiếu gas hoặc quá tải.

  • Tính toán chu trình lạnh:
    Kết hợp thông số enthalpy và entropy để tính hiệu suất làm lạnh COP, hỗ trợ thiết kế – kiểm định hệ thống.

  • Chẩn đoán và bảo trì:
    Giúp kỹ sư đánh giá chính xác hiệu suất máy nén, bình ngưng và dàn bay hơi.

R22 so với các môi chất lạnh thế hệ mới

Đặc tínhR22R32R410A
Hiệu suất lạnhCaoCaoCao
Ảnh hưởng tầng ozoneCó (ODP = 0.05)KhôngKhông
Hiệu ứng nhà kính (GWP)18106752088
Áp suất làm việcTrung bìnhCaoCao
Độ an toànTốtDễ cháy nhẹKhông cháy
Giá thànhThấp hơnTrung bìnhCao hơn

Kết luận: R22 vẫn phù hợp cho hệ thống cũ chưa thể chuyển đổi, nhưng về lâu dài, doanh nghiệp nên chuyển sang R32 hoặc R410A để tuân thủ xu hướng xanh – tiết kiệm năng lượng – bảo vệ môi trường.

Cập nhật xu hướng sử dụng R22 tại Việt Nam (2026)

Theo kế hoạch của Bộ Tài nguyên & Môi trường, R22 đang dần bị hạn chế nhập khẩu và sử dụng.
Các doanh nghiệp cần chú ý:

  • Kiểm tra thiết bị có tương thích với gas thay thế không.

  • Tăng cường bảo trì định kỳ để tránh rò rỉ R22.

  • Đào tạo kỹ thuật viên về quy trình thu hồi và tái chế gas lạnh.

  • Ưu tiên mua thiết bị đạt chứng nhận thân thiện môi trường.

Liên hệ tư vấn kỹ thuật về môi chất lạnh R22

Nếu bạn đang vận hành hệ thống lạnh sử dụng R22, hoặc cần tư vấn thay thế môi chất – tính toán chu trình làm lạnh – tra cứu thông số chi tiết,
hãy liên hệ ngay đội ngũ kỹ thuật PLB Việt Nam để được hỗ trợ chuyên sâu:

Hotline: 0888 200 800
Email: contact@plb.vn
Website: https://plb.vn

PLB Việt Nam – Đối tác tin cậy cung cấp giải pháp vòng bi, truyền động & môi chất lạnh công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *